Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tập luyện
[tập luyện]
|
to train; to practise; to exercise
To hurt oneself while training; To hurt oneself during a training session
There's no need for any special skills, just some practice
To practise one's French on somebody
Từ điển Việt - Việt
tập luyện
|
danh từ
tập luyện thể thao giữ gìn sức khoẻ